• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:11, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    *Ving: [[dandling]]
    *Ving: [[dandling]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====Dance (a child) on one's knees or in one's arms.=====
     
    -
    =====Pamper, pet. [16th c.: orig. unkn.]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    =====verb=====
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[amuse]] , [[cosset]] , [[cradle]] , [[dance]] , [[fondle]] , [[love]] , [[nuzzle]] , [[pet]] , [[play]] , [[ride on knee]] , [[rock]] , [[sport]] , [[toss]] , [[toy ]]* , [[toy with]] , [[caress]] , [[cuddle]] , [[pamper]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'dændl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối)
    Nâng niu, nựng
    to dandle somebody on a string
    xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X