-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========nung==========nung=====Dòng 24: Dòng 22: =====sự ủ==========sự ủ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====ram=====+ =====ram=====- =====sự ram=====+ =====sự ram==========tôi (thép)==========tôi (thép)=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V. & n.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====V.tr.=====+ =====verb=====- + :[[toughen]] , [[temper]] , [[harden]] , [[thicken]] , [[fuse]] , [[heat]] , [[strengthen]]- =====Heat (metal or glass) and allow it to coolslowly,esp. to toughen it.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Toughen.=====+ :[[soften]] , [[weaken]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====N. treatment byannealing.=====+ - + - =====Annealer n.[OE on‘lan f. on + ‘lan burn, bakef. al fire]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=anneal anneal]: Corporateinformation+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=anneal&x=0&y=0 anneal]: semiconductorglossary+ - *[http://foldoc.org/?query=anneal anneal]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 08:19, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ