• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:17, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lùi về phía sau=====
    +
    =====lùi về phía sau=====
    =====về phía sau=====
    =====về phía sau=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adv.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Rearwards or rearward, in reverse, regressively,retrogressively, backward; withershins or widdershins, Britanticlockwise, US counter-clockwise: The general, who refusedto acknowledge defeat, explained that his troops were ''advancingbackwards''. Do the clocks run backwards in Australia, Daddy? 2in reverse; back to front: She can even ride sitting backwardson a galloping horse. I think you''re wearing your pulloverbackwards.=====
    +
    =====adverb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[about]] , [[around]] , [[back]] , [[rearward]] , [[backward]] , [[round]]
    -
    =====Adv.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Away from one's front (lean backwards; look backwards).2 a with the back foremost (walk backwards). b in reverse ofthe usual way (count backwards; spell backwards).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A into aworse state (new policies are taking us backwards). b into thepast (looked backwards over the years). c (of a thing's motion)back towards the starting-point (rolled backwards).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=backwards backwards] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'bækwədz/

    Thông dụng

    Phó từ

    (như) backward
    backwards and forwards
    xuôi ngược, tới lui

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lùi về phía sau
    về phía sau

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    about , around , back , rearward , backward , round

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X