-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====đất sét rắn=====+ =====đất sét rắn==========âm tần thấp==========âm tần thấp======== Điện====== Điện===- =====tiếng trầm=====+ =====tiếng trầm=====''Giải thích VN'': Âm tần số thấp trong dải âm thanh tai nghe được.''Giải thích VN'': Âm tần số thấp trong dải âm thanh tai nghe được.Dòng 29: Dòng 27: ::mạch tăng tiếng trầm::mạch tăng tiếng trầm=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====âm trầm=====+ =====âm trầm=====::[[bass]] [[compensation]]::[[bass]] [[compensation]]::sự bù âm trầm::sự bù âm trầmDòng 38: Dòng 36: ::[[bass]] [[response]]::[[bass]] [[response]]::sự đáp ứng âm trầm::sự đáp ứng âm trầm- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bass bass] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ========cá vược==========cá vược=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[alto]] , [[contralto]] , [[deep]] , [[low-pitched]]+ =====noun=====+ :[[alto]] , [[black]] , [[deep]] , [[fish]] , [[jewfish]] , [[low]] , [[singer]] , [[voice]]09:23, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Điện
tiếng trầm
Giải thích VN: Âm tần số thấp trong dải âm thanh tai nghe được.
- bass boost
- mạch tăng tiếng trầm
Kỹ thuật chung
âm trầm
- bass compensation
- sự bù âm trầm
- bass reflex
- phản chiếu âm trầm
- bass response
- độ nhạy âm trầm
- bass response
- sự đáp ứng âm trầm
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ