-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hạt=====+ =====hạt=====- =====quả mọng=====+ =====quả mọng=====::[[berry]] [[juice]]::[[berry]] [[juice]]::nước quả mọng ép::nước quả mọng ép=====trứng cá==========trứng cá=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=berry berry] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[bean]] , [[drupe]] , [[drupelet]] , [[grain]] , [[haw]] , [[hip]] , [[kernel]] , [[pome]] , [[seed]] , [[bayberry]] , [[blackberry]] , [[blueberry]] , [[boysenberry]] , [[cranberry]] , [[fruit]] , [[gooseberry]] , [[huckleberry]] , [[raspberry]] , [[strawberry]]- =====N. (pl. -ies) 1 any small roundish juicy fruitwithout a stone.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Bot. afruitwith its seeds enclosed in apulp (e.g. a banana,tomato,etc.).=====+ - + - =====Any of various kernels orseeds (e.g. coffee bean etc.).=====+ - + - =====A fish egg or roe of a lobsteretc.=====+ - =====V.intr.=====+ - (-ies,-ied) 1 (usu. as berrying n.) gogathering berries.+ - + - =====Form a berry; bear berries.=====+ - + - =====Berriedadj. (also in comb.).[OE berie f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bean , drupe , drupelet , grain , haw , hip , kernel , pome , seed , bayberry , blackberry , blueberry , boysenberry , cranberry , fruit , gooseberry , huckleberry , raspberry , strawberry
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ