• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:43, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====hạt=====
    +
    =====hạt=====
    -
    =====quả mọng=====
    +
    =====quả mọng=====
    ::[[berry]] [[juice]]
    ::[[berry]] [[juice]]
    ::nước quả mọng ép
    ::nước quả mọng ép
    =====trứng cá=====
    =====trứng cá=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=berry berry] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[bean]] , [[drupe]] , [[drupelet]] , [[grain]] , [[haw]] , [[hip]] , [[kernel]] , [[pome]] , [[seed]] , [[bayberry]] , [[blackberry]] , [[blueberry]] , [[boysenberry]] , [[cranberry]] , [[fruit]] , [[gooseberry]] , [[huckleberry]] , [[raspberry]] , [[strawberry]]
    -
    =====N. (pl. -ies) 1 any small roundish juicy fruitwithout a stone.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Bot. a fruit with its seeds enclosed in apulp (e.g. a banana, tomato, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any of various kernels orseeds (e.g. coffee bean etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A fish egg or roe of a lobsteretc.=====
    +
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
    (-ies, -ied) 1 (usu. as berrying n.) gogathering berries.
    +
    -
     
    +
    -
    =====Form a berry; bear berries.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Berriedadj. (also in comb.). [OE berie f. Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'beri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) quả mọng
    Hột (cà phê...)
    Trứng cá, trứng tôm
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hạt
    quả mọng
    berry juice
    nước quả mọng ép
    trứng cá

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X