• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====màu hổ phách=====
    =====màu hổ phách=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hổ phách=====
    +
    =====hổ phách=====
    ::[[amber]] [[color]]
    ::[[amber]] [[color]]
    ::màu hổ phách
    ::màu hổ phách
    Dòng 24: Dòng 22:
    ::[[neutral]] [[amber]] [[glass]]
    ::[[neutral]] [[amber]] [[glass]]
    ::kính màu hổ phách trung tính
    ::kính màu hổ phách trung tính
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=amber amber] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun, adjective=====
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    :[[brown]] , [[golden]] , [[tan]] , [[yellowish]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====A a yellowish translucent fossilized resinderiving from extinct (esp. coniferous) trees and used injewellery. b the honey-yellow colour of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A yellowtraffic-light meaning caution, showing between red for 'stop'and green for 'go'.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. made of or coloured like amber. [MEf. OF ambre f. Arab. ' anbar ambergris, amber]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    09:47, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´æmbə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hổ phách
    ( định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    màu hổ phách

    Kỹ thuật chung

    hổ phách
    amber color
    màu hổ phách
    amber mica
    mica hổ phách
    amber-color
    màu hổ phách (vàng)
    neutral amber glass
    kính màu hổ phách trung tính

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun, adjective
    brown , golden , tan , yellowish

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X