-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[comfortless]] , [[dejected]] , [[desolate]] , [[despairing]] , [[disconsolate]] , [[discouraged]] , [[distressed]] , [[forlorn]] , [[heartbroken]] , [[heartsick]] , [[sad]] , [[unconsolable]] , [[crushed]] , [[despondent]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[consolable]] , [[happy]] , [[understanding]]12:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- comfortless , dejected , desolate , despairing , disconsolate , discouraged , distressed , forlorn , heartbroken , heartsick , sad , unconsolable , crushed , despondent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ