-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ::những bản báo cáo có dụng ý::những bản báo cáo có dụng ý- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Derog. (of writing etc.) calculated to promote aparticular cause or viewpoint; having an underlying purpose.=====- =====Tendentiously adv. tendentiousness n. [as TENDENCY + -OUS]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[one-sided]] , [[partial]] , [[partisan]] , [[prejudiced]] , [[prejudicial]] , [[prepossessed]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Cách viết khác tendential
Tính từ
Có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ, có ý đồ; thiên vị
- tendentious reports
- những bản báo cáo có dụng ý
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ