-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========nội trú==========nội trú=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N. (also interne) US a recent graduate or advancedstudent living in a hospital and acting as an assistantphysician or surgeon.=====+ =====verb=====- + :[[confine]] , [[detain]] , [[immure]] , [[imprison]] , [[incarcerate]] , [[lock]]- =====V.=====+ =====noun=====- + :[[apprentice]] , [[doctor]] , [[immure]] , [[resident]] , [[student]] , [[trainee]]- =====Tr.confine; oblige (a prisoner,alien,etc.) to reside within prescribed limits.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Intr. USserve as an intern.=====+ - + - =====Internment n. internship n.[F internef. L internus internal]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=intern intern]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=intern&submit=Search intern]: amsglossary+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=intern intern]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ