-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: =====Người bắt người khác phải chịu đựng mình==========Người bắt người khác phải chịu đựng mình=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Interloper, gatecrasher, uninvited guest, unwelcomevisitor; trespasser, encroacher, invader, infiltrator, squatter;burglar, thief: The intruders were quickly expelled by theguards.=====- =====Meddler, busybody, Colloq snoop(er), Nosy Parker, USkibitzer: You are an intruder into my private affairs.=====+ ==Các từ liên quan==- ===Oxford===+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- =====A person who intrudes,esp. into a building with criminalintent.=====+ :[[burglar]] , [[criminal]] , [[gate-crasher]] , [[infiltrator]] , [[interferer]] , [[interloper]] , [[interrupter]] , [[invader]] , [[meddler]] , [[nuisance]] , [[obtruder]] , [[prowler]] , [[raider]] , [[snooper]] , [[squatter]] , [[thief]] , [[trespasser]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=intruder intruder]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=intruder intruder]: Corporateinformation+ 14:22, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- burglar , criminal , gate-crasher , infiltrator , interferer , interloper , interrupter , invader , meddler , nuisance , obtruder , prowler , raider , snooper , squatter , thief , trespasser
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ