-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nghi thức tế lễ===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -ies) 1 a a form of public worship. b a set offormularies for...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 10: =====Nghi thức tế lễ==========Nghi thức tế lễ=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====(pl. -ies) 1 a a form of public worship. b a set offormularies for this. c public worship in accordance with aprescribed form.=====+ :[[celebration]] , [[ceremonial]] , [[form]] , [[formality]] , [[formula]] , [[observance]] , [[rite]] , [[ritual]] , [[sacrament]] , [[service]] , [[services]] , [[office]] , [[ceremony]] , [[worship]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====(the Liturgy) the Book of Common Prayer.=====+ - + - =====The Communionofficeof the Orthodox Church.=====+ - + - =====Gk Antiq. apublic office or duty performed voluntarily by a rich Athenian.[F liturgie or LL liturgia f. Gk leitourgia publicworshipf.leitourgos minister f. leit- public + ergon work]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 17:56, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- celebration , ceremonial , form , formality , formula , observance , rite , ritual , sacrament , service , services , office , ceremony , worship
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ