-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 6: Dòng 6: =====Kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác==========Kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Idler, layabout, wastrel, shirker, flƒneur, ne'er-do-well,tramp, vagrant, Old-fashioned lounge lizard, slugabed, Colloqlazybones, Brit drone, US bum, (ski or tennis or surf) bum,Slang Brit skiver, Military scrimshanker, US military gold brickor gold-bricker, Taboo slang US fuck-off: Why did she marrythat good-for-nothing loafer?=====- === Oxford===- =====N.=====- =====An idle person.=====- - =====(Loafer) propr. a leather shoe shapedlike a moccasin with a flat heel. [perh. f. G Landl„ufervagabond]=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[beachcomber]] , [[deadbeat]] , [[do-nothing]] , [[good-for-nothing ]]* , [[goof-off]] , [[idler]] , [[lazybones]] , [[lounger]] , [[malingerer]] , [[ne]]’er-do-well , [[shirker]] , [[slacker]] , [[slouch]] , [[sluggard]] , [[sponger]] , [[wanderer]] , [[waster]] , [[wastrel]] , [[bum]] , [[drone]] , [[fain]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]17:56, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ