• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 20: Dòng 20:
    *Ving: [[descanting]]
    *Ving: [[descanting]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Mus. an independent treble melody usu. sung orplayed above a basic melody, esp. of a hymn tune.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Poet. amelody; a song.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[comment]] , [[criticism]] , [[discussion]]
    -
    =====V.intr.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[discourse]] , [[criticize]] , [[comment]] , [[discuss]] , [[counterpoint]] , [[criticism]] , [[melody]] , [[observation]] , [[remark]] , [[sing]]
    -
    =====(foll. by on, upon) talk lengthilyand prosily, esp. in praise of.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Mus. sing or play a descant.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´deskænt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng
    (thơ ca) bài ca, khúc ca
    (âm nhạc) giọng trẻ cao

    Nội động từ

    Bàn dài dòng
    to descant upon a subject
    bàn dài dòng một vấn đề
    Ca hát

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X