• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Thực phẩm===
    === Thực phẩm===
    =====dinh dưỡng kém=====
    =====dinh dưỡng kém=====
    Dòng 15: Dòng 13:
    =====suy dinh dưỡng=====
    =====suy dinh dưỡng=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự dinh dưỡng kém=====
    +
    =====sự dinh dưỡng kém=====
    =====sự suy dinh dưỡng=====
    =====sự suy dinh dưỡng=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A dietary condition resulting from the absence of some foodsor essential elements necessary for health; insufficientnutrition.=====
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[anorexia nervosa]] , [[bulimia]] , [[dietary deficiency]] , [[hunger]] , [[malnourishment]] , [[starvation]] , [[undernourishment]] , [[beriberi]] , [[cachexia]] , [[emaciation]] , [[kwashiorkor]] , [[scurvy]] , [[tabescence]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    07:36, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /¸mælnju´triʃən/

    man-nu-tri-sân

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    dinh dưỡng kém

    Y học

    suy dinh dưỡng

    Kinh tế

    sự dinh dưỡng kém
    sự suy dinh dưỡng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X