• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều=== =====Vật rơi nhỏ giọt (nến chảy chẳng hạn)===== =====Phân thú; phân chim===== ==Từ điển Oxford== ===N....)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 12:
    =====Phân thú; phân chim=====
    =====Phân thú; phân chim=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.pl.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====The dung of animals or birds.=====
    +
    :[[cow pies]] , [[cowplop]] , [[crap]] , [[dung]] , [[feces]] , [[fertilizer]] , [[guano]] , [[manure]] , [[meadow muffin]] , [[night soil]] , [[ordure]] , [[poop]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Something that fallsor has fallen in drops, e.g. wax from candles.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=droppings droppings] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=droppings droppings] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    07:49, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Vật rơi nhỏ giọt (nến chảy chẳng hạn)
    Phân thú; phân chim

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X