• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:10, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">i'rәƱd</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">i'rәƱd</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 9:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====bào mòn=====
    +
    =====bào mòn=====
    -
    =====ngâm chiết=====
    +
    =====ngâm chiết=====
    -
    =====làm mòn=====
    +
    =====làm mòn=====
    -
    =====làm xói mòn=====
    +
    =====làm xói mòn=====
    -
    =====gặm mòn=====
    +
    =====gặm mòn=====
    -
    =====ăn mòn=====
     
    - 
    -
    =====phong hóa=====
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Wear (down or away), eat away, grind down, abrade, gnaw away(at), consume, corrode, wash away; deteriorate, destroy,deplete, reduce, diminish: Water has eroded the rock. Theircontinued lying has eroded my confidence in their honesty.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Tr. & intr. wear away, destroy or be destroyed gradually.2 tr. Med. (of ulcers etc.) destroy (tissue) little by little.=====
     
    - 
    -
    =====Erodible adj. [F ‚roder or L erodere eros- (as E-, rodereros- gnaw)]=====
     
    -
    ==Cơ - Điện tử==
     
    -
    {{Thêm ảnh}}
     
    -
    =====ăn mòn, xói mòn=====
     
    -
    == Xây dựng==
     
    =====ăn mòn=====
    =====ăn mòn=====
     +
    =====phong hóa=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[abrade]] , [[bite]] , [[consume]] , [[corrode]] , [[crumble]] , [[destroy]] , [[disintegrate]] , [[eat]] , [[gnaw]] , [[grind down]] , [[scour]] , [[spoil]] , [[waste]] , [[wear down]] , [[wear]] , [[wear away]] , [[decay]] , [[deteriorate]] , [[rust]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=erode erode] : National Weather Service
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=erode erode] : Corporateinformation
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=erode erode] : Chlorine Online
    +
    :[[build]] , [[construct]] , [[fix]] , [[rebuild]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay


    /i'rәƱd/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xói mòn, ăn mòn

    Kỹ thuật chung

    bào mòn
    ngâm chiết
    làm mòn
    làm xói mòn
    gặm mòn
    ăn mòn
    phong hóa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    build , construct , fix , rebuild

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X