-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: =====Sự chết bất hạnh (chết thảm, chết trong chiến tranh...)==========Sự chết bất hạnh (chết thảm, chết trong chiến tranh...)=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Catastrophe, disaster, calamity, cataclysm: The eruptionof Vesuvius was a relatively recent fatality.=====- =====Death,casualty: Traffic fatalities are on the increase.=====+ ==Các từ liên quan==- ===Oxford===+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- =====(pl. -ies) 1 a an occurrence of death byaccidentor in waretc. b a person killed in this way.=====+ :[[accident]] , [[casualty]] , [[deadliness]] , [[destructiveness]] , [[disaster]] , [[dying]] , [[inevitability]] , [[lethality]] , [[lethalness]] , [[mortality]] , [[necrosis]] , [[noxiousness]] , [[poisonousness]] , [[virulence]] , [[death]] , [[calamity]] , [[destiny]] , [[fatalness]] , [[fate]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====A fatal influence.=====+ =====noun=====- + :[[birth]]- =====Apredestined liability to disaster.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- + - =====Subjection to or thesupremacy of fate.[F fatalit‚ or LL fatalitas f. L fatalisFATAL]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fatality fatality]: Chlorine Online+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ 11:46, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accident , casualty , deadliness , destructiveness , disaster , dying , inevitability , lethality , lethalness , mortality , necrosis , noxiousness , poisonousness , virulence , death , calamity , destiny , fatalness , fate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ