• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đầm lầy=====
    +
    =====đầm lầy=====
    =====đầm than bùn=====
    =====đầm than bùn=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A low marshy or flooded area of land.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bog]] , [[marsh]] , [[marshland]] , [[mire]] , [[morass]] , [[muskeg]] , [[quag]] , [[quagmire]] , [[slough]] , [[swampland]] , [[wetland]] , [[moor]]
    -
    =====(the Fens) flatlow-lying areas in and around Cambridgeshire.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Fenny adj.[OE fenn f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fen fen] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /fen/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miền đầm lầy

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đầm lầy
    đầm than bùn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X