-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========hàng trôi dạt==========hàng trôi dạt======== Kinh tế ====== Kinh tế ========hàng trôi giạt==========hàng trôi giạt=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Wreckage found floating.=====+ =====noun=====- + :[[cargo]] , [[castoffs]] , [[jetsam]] , [[junk]] , [[odds and ends]] , [[sea-drift]] , [[wreckage]]- =====Flotsam andjetsam1oddsandends; rubbish.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Vagrants etc.[AF floteson f. floter FLOAT]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=flotsam flotsam]: National Weather Service+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
