-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự song song, tính song song==========Sự song song, tính song song=====Dòng 22: Dòng 20: =====sự song hành==========sự song hành======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sự song song=====+ =====sự song song=====::[[paratactic]] [[parallelism]]::[[paratactic]] [[parallelism]]::sự song song paratactic::sự song song paratacticDòng 28: Dòng 26: ::sự song song paratactic::sự song song paratactic- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=parallelism parallelism] : National Weather Service+ =====noun=====- *[http://foldoc.org/?query=parallelism parallelism]: Foldoc+ :[[affinity]] , [[alikeness]] , [[analogy]] , [[comparison]] , [[correspondence]] , [[resemblance]] , [[similarity]] , [[similitude]] , [[uniformity]] , [[uniformness]]- Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]12:25, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự song song
- paratactic parallelism
- sự song song paratactic
- paratactic parallelism
- sự song song paratactic
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , resemblance , similarity , similitude , uniformity , uniformness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ