-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========có lẽ==========có lẽ=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adv.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Maybe, possibly,itis possible that, conceivably, asthecasemay be, it may be,Archaic or literaryperchance,peradventure,Archaic or dialectmayhap: Perhaps she'll be onthe next train.=====+ =====adverb=====- ===Oxford===+ :[[as it may be]] , [[as the case may be]] , [[conceivably]] , [[feasibly]] , [[for all one knows]] , [[imaginably]] , [[it may be]] , [[maybe]] , [[perchance]] , [[reasonably]] , [[mayhap]] , [[haply]] , [[likely]] , [[peradventure]] , [[possibly]] , [[probably]] , [[suppose]]- =====Adv.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====It may be; possibly (perhaps it is lost).=====+ =====adverb=====- + :[[improbably]] , [[never]] , [[unlikely]]- =====Introducinga polite request (perhaps you would open the window?).[PER +HAP]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=perhaps perhaps]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- as it may be , as the case may be , conceivably , feasibly , for all one knows , imaginably , it may be , maybe , perchance , reasonably , mayhap , haply , likely , peradventure , possibly , probably , suppose
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ