-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========gừng==========gừng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cây gừng=====+ =====cây gừng=====- =====củ gừng=====+ =====củ gừng==========ướp gừng==========ướp gừng=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ginger ginger] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N., adj., & v.=====+ :[[animation]] , [[bounce]] , [[brio]] , [[dash]] ,- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A a hot spicy root usu. powdered for usein cooking,or preserved in syrup,or candied. b the plant,Zingiber officinale, of SE Asia, having this root.=====+ - + - =====A lightreddish-yellow colour.=====+ - + - =====Spirit, mettle.=====+ - + - =====Stimulation.=====+ - + - =====Adj. of a ginger colour.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Flavour with ginger.=====+ - + - =====(foll. by up) rouse or enliven.=====+ - + - =====Gingery adj.[ME f. OE gingiber &OF gingi(m)bre,both f. med.L gingiber ult. f. Skr. srngaveramf. srngam horn + -vera body, with ref. to the antler-shape ofthe root]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 15:58, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Ngoại động từ
(nghĩa bóng), ( (thường) + up) làm hào hứng, làm sôi nổi lên, làm hăng hái lên; tiếp dũng khí cho
- to ginger up a performance
- làm cho buổi biểu diễn sôi nổi lên
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ