-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========long lanh==========long lanh=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Shine,reflect,glint,glimmer, gleam,sparkle,glitter,wink,blink;glow,gleam, twinkle: The lamplight glistened onhis wet coat. A tear glistened on her cheek.=====+ =====verb=====- ===Oxford===+ :[[coruscate]] , [[flash]] , [[flicker]] , [[glance]] , [[glare]] , [[gleam]] , [[glimmer]] , [[glint]] , [[glister]] , [[glitter]] , [[glow]] , [[scintillate]] , [[shine]] , [[sparkle]] , [[twinkle]] , [[shimmer]] , [[spangle]] , [[wink]]- =====V. & n.=====+ =====noun=====- =====V.intr. shine,esp. like a wet object,snow,etc.;glitter.=====+ :[[flash]] , [[glint]] , [[glister]] , [[scintillation]] , [[shimmer]] , [[sparkle]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====N. a glitter; a sparkle.[OE glisnian f. glisianshine]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glisten glisten]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ