• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (05:42, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'rel&#601;tivli</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'rel&#601;tivli</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 14:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====một cách tương đối=====
    +
    =====một cách tương đối=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://foldoc.org/?query=relatively relatively] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=relatively relatively] : Foldoc
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adv.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adverb=====
    -
    =====More or less, somewhat, comparatively, rather, to somedegree or extent: Business has been relatively quiet lately.=====
    +
    :[[almost]] , [[approximately]] , [[comparably]] , [[comparatively]] , [[nearly]] , [[proportionately]] , [[rather]] , [[somewhat]] , [[to some extent]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay


    /'relətivli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Có liên quan, có quan hệ với; so sánh, tương đối
    (thông tục) khá, vừa phải, có mức độ, tương đối
    to be relatively happy
    tương đối sung sướng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    một cách tương đối

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X