-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ::sống một cuộc sống ẩn dật::sống một cuộc sống ẩn dật- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Hermit, anchorite or anchoress, monk or nun, eremite: Forthe past ten years, he has been living the life of a recluse.=====- === Oxford===- =====N. & adj.=====- =====N. a person given to or living in seclusion orisolation, esp. as a religious discipline; a hermit.=====- =====Adj.favouring seclusion; solitary.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Reclusion n. reclusive adj.[ME f. OF reclus recluse past part. of reclure f. L recluderereclus- (as RE-,claudere shut)]=====+ =====noun=====- + :[[anchorite]] , [[ascetic]] , [[cenobite]] , [[eremite]] , [[hermit]] , [[monk]] , [[nun]] , [[solitaire]] , [[solitary]] , [[troglodyte]] , [[anchoress]] , [[anchoret]] , [[cloistered]] , [[hidden]] , [[loner]] , [[secluded]] , [[sequestered]] , [[solitudinarian]]- ==Tham khảo chung==+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=recluse recluse] : National Weather Service+ :[[extrovert]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=recluse recluse]: Chlorine Online+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anchorite , ascetic , cenobite , eremite , hermit , monk , nun , solitaire , solitary , troglodyte , anchoress , anchoret , cloistered , hidden , loner , secluded , sequestered , solitudinarian
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ