-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========dội âm==========dội âm=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.intr.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Produce or show resonance; resound. [L resonareresonat- (as RESONANT)]=====+ =====verb=====- + :[[echo]] , [[oscillate]] , [[reproduce]] , [[reverberate]] , [[ring]] , [[sound]] , [[vibrate]]- == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=resonate resonate]: Corporateinformation+ 07:15, ngày 31 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ