• (Khác biệt giữa các bản)
    (Viết ra, được thảo ra; trên giấy tờ, thành văn bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 21: Dòng 19:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====thành văn bản=====
    +
    =====thành văn bản=====
    ::[[written]] [[agreement]]
    ::[[written]] [[agreement]]
    ::thỏa ước thành văn bản
    ::thỏa ước thành văn bản
    -
    =====trên giấy tờ=====
    +
    =====trên giấy tờ=====
    ::[[written]] [[permission]]
    ::[[written]] [[permission]]
    ::sự cho phép trên giấy tờ văn bản
    ::sự cho phép trên giấy tờ văn bản
    Dòng 37: Dòng 35:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=written written] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=written written] : Corporateinformation
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Past part. of WRITE.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[calligraphic]] , [[scriptural]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    08:13, ngày 31 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động tính từ quá khứ của .write

    Tính từ

    Viết ra, được thảo ra; trên giấy tờ, thành văn bản
    a written examination
    một kỳ thi viết
    a written evidence
    bằng chứng được viết ra

    Cấu trúc từ

    the written word
    văn bản

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thành văn bản
    written agreement
    thỏa ước thành văn bản
    trên giấy tờ
    written permission
    sự cho phép trên giấy tờ văn bản
    written permission
    sự cho phép trên giấy tờ, bằng văn bản
    written undertaking
    cam kết trên giấy tờ

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    calligraphic , scriptural

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X