-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========khung chữ môn==========khung chữ môn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đà giáo=====+ =====đà giáo==========giá khoan==========giá khoan=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Gibbet: Another name for gallows was 'Tyburn tree', afterthat at Tyburn, in London.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[gibbet]] , [[hanging]] , [[noose]] , [[potence]] , [[rope]] , [[scaffold]]- =====N.pl. (usu. treated as sing.) 1 a structure,usu. of twouprights and a crosspiece,for the hanging of criminals.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====(prec. by the) execution by hanging.=====+ - + - =====Gallows humour grim andironical humour.[ME f. ON g lgi]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gallows gallows]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ