-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành===== ::diversified agriculture ::nông nghiệp nhiều ngành [[...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 11: ::[[diversified]] [[agriculture]]::[[diversified]] [[agriculture]]::nông nghiệp nhiều ngành::nông nghiệp nhiều ngành- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[assorted]] , [[divers]] , [[diverse]] , [[heterogeneous]] , [[miscellaneous]] , [[mixed]] , [[motley]] , [[multifarious]] , [[multiform]] , [[sundry]] , [[varied]] , [[variegated]]12:10, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assorted , divers , diverse , heterogeneous , miscellaneous , mixed , motley , multifarious , multiform , sundry , varied , variegated
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ