• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(ngôn ngữ học) động từ (từ hay nhóm từ chỉ một hành động, một sự kiện hay một trạng thái)===== ::[[tr...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 18: Dòng 16:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====động từ=====
    +
    =====động từ=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Gram. a word used to indicate an action, state, oroccurrence, and forming the main part of the predicate of asentence (e.g. hear, become, happen). [ME f. OF verbe or Lverbum word, verb]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[auxiliary]] , [[denominative]] , [[indicative]] , [[intransitive]] , [[irregular]] , [[modal]] , [[periphrastic]] , [[phrasal]] , [[prepositional]] , [[subjunctive]] , [[substantive]] , [[suppletive]] , [[transitive]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[deponent]] , [[gerund]] , [[infinitive]] , [[participle]] , [[verbification]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[verbify]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    04:24, ngày 2 tháng 2 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) động từ (từ hay nhóm từ chỉ một hành động, một sự kiện hay một trạng thái)
    transitive verb
    ngoại động từ
    intransitive verb
    nội động từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    động từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X