• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:42, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 20: Dòng 20:
    :[[closest]] , [[nearest]]
    :[[closest]] , [[nearest]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /'fɑ:ðist/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ ( số nhiều của .far)

    Xa nhất
    at the farthest , at farthest
    xa nhất; chậm nhất là; nhiều nhất là


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adverb
    closest , nearest

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X