-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====[sự, tính] song song=====+ + ::[[paratactic]] [[parallelism]]+ ::sự song song paratactic+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 31: Dòng 37: :[[affinity]] , [[alikeness]] , [[analogy]] , [[comparison]] , [[correspondence]] , [[resemblance]] , [[similarity]] , [[similitude]] , [[uniformity]] , [[uniformness]]:[[affinity]] , [[alikeness]] , [[analogy]] , [[comparison]] , [[correspondence]] , [[resemblance]] , [[similarity]] , [[similitude]] , [[uniformity]] , [[uniformness]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự song song
- paratactic parallelism
- sự song song paratactic
- paratactic parallelism
- sự song song paratactic
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , resemblance , similarity , similitude , uniformity , uniformness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ