-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tính từ===+ ===Tính từ ========Tư vấn, cố vấn==========Tư vấn, cố vấn=====::[[advisory]] [[council]]::[[advisory]] [[council]]::hội đồng tư vấn::hội đồng tư vấn+ ===Danh từ ===+ an investment advisory+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==03:20, ngày 19 tháng 3 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advising , consultative , consultive , counseling , helping , recommending , consultatory , consulting , cabinet , committee , council , instructive , ministry , notice , panel , report , warning
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ