-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)(nghĩa)
Dòng 8: Dòng 8: ::hội đồng tư vấn::hội đồng tư vấn===Danh từ ======Danh từ ===- aninvestment advisory+ ::[[An]] [[investment]] [[advisory]]03:22, ngày 19 tháng 3 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advising , consultative , consultive , counseling , helping , recommending , consultatory , consulting , cabinet , committee , council , instructive , ministry , notice , panel , report , warning
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ