-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈpeɪˌroʊl</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈpeɪˌroʊl</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(như) pay-sheet==========(như) pay-sheet=====- =====Tổng số tiền phải trả cho nhân viên (trong công ty)==========Tổng số tiền phải trả cho nhân viên (trong công ty)=====- == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành========bảng lương nhân công==========bảng lương nhân công=====- == Điện tử & viễn thông==== Điện tử & viễn thông==- ===Nghĩa chuyên ngành========tình trạng trả==========tình trạng trả=====- == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========bảng lương==========bảng lương=====- == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bảng lương==========bảng lương=====::[[factory]] [[payroll]]::[[factory]] [[payroll]]Dòng 59: Dòng 41: ::chế độ tiền lương::chế độ tiền lương=====tổng quỹ lương==========tổng quỹ lương=====- =====tổng số tiền phải trả cho nhân viên==========tổng số tiền phải trả cho nhân viên=====- =====tổng số tiền trả lương==========tổng số tiền trả lương=====- - === Nguồn khác ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=payroll payroll] : Corporateinformation- - == Oxford==- ===N.===- - =====A list of employees receiving regular pay.=====Hiện nay
Kinh tế
tiền lương
- payroll account
- tài khoản tiền lương
- payroll cheque
- séc tiền lương
- payroll clearing account
- tài khoản kết toán tiền lương
- payroll clerk
- nhân viên kết toán tiền lương
- payroll distribution
- bảng phân phối tiền lương
- payroll register
- bảng đăng ký tiền lương
- payroll slip
- giấy báo tiền lương
- payroll system
- chế độ tiền lương
tổng số tiền trả lương
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
