-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nhiệt===== ::thermic variations ::biến đổi nhiệt == Từ điển Toán & tin == ===Ngh...)
So với sau →23:39, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nhiệt
- nonpressure thermic welding
- sự hàn nóng chảy nhiệt nhôm
- thermic anesthesia
- mất cảm nhiệt
- thermic boring
- khoan lỗ bằng nhiệt
- thermic drilling
- khoan nhiệt
- thermic drilling
- sự khoan kiểu nhiệt
- thermic effect
- hiệu ứng nhiệt
- thermic emission
- phát nhiệt xạ
- thermic energy
- nhiệt năng
- thermic equivalent
- đương lượng nhiệt
- thermic exchanger
- bộ hoán nhiệt
- thermic lance
- lưỡi cắt nhiệt
- thermic property
- đặc tính chất nhiệt
- thermic welding
- hàn nhiệt
- thermic welding
- sự hàn nhiệt liệu bột
- thermic welding
- sự hàn nhiệt nhôm
- welding, thermic
- hàn nhiệt
Tham khảo chung
- thermic : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
