• /la:ns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây giáo, cây thương
    to break a lance with someone
    tranh luận với ai

    Ngoại động từ

    Đâm bằng giáo, đâm bằng thương
    (y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mũi cắt, ngọn lửa đèn xì, cắt bằng ngọn lửa dèn xì

    Cơ - Điện tử

    Mũi cắt, ngọn lửa đèn xì

    Cơ khí & công trình

    mũi cắt

    Y học

    chích
    dao chích, kim chích máu

    Kỹ thuật chung

    cây thương
    ngọn
    lưỡi
    thermic lance
    lưỡi cắt nhiệt
    ống nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X