-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khoan
Giải thích EN: A process by which a drill forms or enlarges a hole in solid material. Giải thích VN: Quá trình mà máy khoan tạo ra hoặc mở rộng lỗ của một vật rắn.
- abrasive jet drilling
- sự khoan bằng tia chất lỏng
- actual drilling time
- thời gian khoan thực tế
- adjustable radial drilling machine
- máy khoan điều chỉnh được
- air drilling
- phương pháp khoan khí nén
- air drilling
- sự khoan bằng khí nén
- angular drilling equipment
- thiết bị khoan xiên
- attack drilling
- khoan xoay
- bench drilling machine
- máy khoan bàn
- bench drilling machine
- máy khoan để bàn
- bench pillar drilling machine
- máy khoan bàn trụ đứng
- billet drilling
- sự khoan phôi
- billet drilling
- sự khoan thỏi
- billet-drilling machine
- máy khoan thỏi cán
- blast hole drilling
- sự khoan lỗ nổ mìn
- blind drilling
- khoan cụt
- boring machine, drilling machine, driller
- máy khoan
- box-column drilling machine
- máy khoan dạng cột hình hộp
- bracket-drilling machine
- máy khoan cần
- bracket-drilling machine
- máy khoan côngxon
- bucket (fordrilling work)
- gàu dùng cho công tác khoan
- cable (drilling) tool
- dụng cụ khoan cáp
- cable drilling
- khoan cáp
- cable drilling
- sự khoan cáp
- cable drilling
- sự khoan đập
- cable drilling
- sự khoan kiểu cáp
- cable drilling bit
- choòng khoan đập
- center drilling
- sự khoan định tâm
- center drilling machine
- máy khoan tâm
- centre drilling
- sự khoan định tâm
- chiled-shot drilling
- khoan bi
- church drilling
- sự khoan đập cáp
- churn drilling
- khoan cáp
- churn drilling
- khoan đập
- churn drilling
- sự khoan đập
- column drilling machine
- máy khoan (trụ đứng)
- column-type drilling machine
- máy khoan gá trên cột đứng
- column-type drilling machine
- máy khoan trụ đứng
- column-type drilling machine
- máy khoan đứng
- combination balancing-and-drilling machine
- máy cân bằng có khoan
- combination drilling rig
- bộ dàn khoan
- commencement of drilling
- bắt đầu khoan
- commencement of drilling
- khởi công khoan
- compressed drilling
- sụ khoan bằng khí nén
- contract drilling
- khoan theo hợp đồng
- controlled directional drilling
- khoan định hướng được điều chỉnh
- controlled drilling
- sự khoan định hướng
- coordinate boring and drilling machine
- máy khoan và doa tọa độ
- core drilling
- lõi khoan
- core drilling
- sự khoan lấy lõi
- core drilling
- sự khoan lấy mẫu
- core drilling for test holes
- khoan lõi cho hố khoan thử
- core drilling machine
- máy khoan lấy mẫu đất lõi
- counter flush drilling
- khoan kiểu bơm ngược
- crane for drilling work
- máy trục dùng trong công tác khoan
- crawler mounted drilling machine
- máy khoan lắp bánh xích
- cussion drilling
- sự khoan xoay dập
- cutter drilling
- sự khoan phay
- deep drilling
- khoan sâu
- deep drilling
- sự khoan sâu
- deep-hole drilling
- sự khoan lỗ sâu
- deep-hole drilling
- sự khoan sâu
- deep-hole drilling equipment
- thiết bị khoan lỗ sâu
- diamond drilling outfit
- thiết bị khoan kim cương
- directional drilling
- khoan định hướng
- directional drilling
- sự khoan định hướng
- directional drilling tool
- dụng cụ khoan định hướng
- drain hole drilling
- sự khoan lỗ tiêu nước
- drilling (bythe vibration method)
- sự khoan bằng phương pháp rung
- drilling (onthe rake)
- sự khoan giếng
- drilling activity
- hoạt động khoan
- drilling and blasting work
- công tác khoan nổ
- drilling and casing program-me
- chương trình khoan và chống ống
- drilling arm
- cánh tay khoan
- drilling attachment
- đồ gá khoan
- drilling bit
- lưỡi khoan
- drilling bit
- mũi khoan
- drilling bit drop height
- độ cao thả mui khoan
- drilling book
- móc khoan
- drilling by flame
- sự khoan nhiệt
- drilling by jetting method
- sự khoan bằng xối (nước)
- drilling capacity
- giới hạn khoan
- drilling clamp
- cái xiết (cần khoan)
- drilling conditions
- điều kiện khoan
- drilling contract
- hợp đồng khoan
- drilling contractor
- nhà thầu khoan
- drilling control
- kiểm tra khoan
- drilling core
- mẫu lõi khoan
- drilling crew
- kíp thợ khoan
- drilling crew
- đội khoan
- drilling depth
- độ khoan sâu
- drilling depth
- độ sâu lỗ khoan
- drilling depth scale
- thang chiều sâu lỗ khoan
- drilling derrick
- đeric khoan
- drilling derrick
- tháp khoan
- drilling dust
- mùn khoan
- drilling engine
- động cơ khoan
- drilling engine
- động cơ máy khoan
- drilling engineer
- kỹ sư khoan
- drilling engineering
- kỹ thuật khoan
- drilling feed
- bước tiến khoan
- drilling feed
- sự dẫn tiến khoan
- drilling firm
- công ty khoan
- drilling fixture
- mốc định vị khoan
- drilling fluid
- chất lỏng lỗ khoan
- drilling fluid
- dung dịch khoan
- drilling fool substitute
- đầu nối của giàn khoan
- drilling foreman
- kíp trưởng khoan
- drilling foreman
- đốc công khoan
- drilling frame
- giàn khoan
- drilling gang
- kíp khoan
- drilling grid
- hệ thống đường khoan
- drilling head
- đầu khoan
- drilling jig
- dưỡng khoan
- drilling jig
- máy khoan xách tay
- drilling journal
- nhật ký khoan
- drilling lathe
- máy khoan nằm
- drilling line
- đường cáp khoan
- drilling log
- báo cáo khoan
- drilling log
- nhật ký khoan
- drilling machine
- máy khoan ngang
- drilling machine
- máy khoan
- drilling machine
- máy khoan (kim khí)
- drilling machine
- mũi khoan
- drilling machine (withthree-cone bit)
- máy khoan mũi ba côn
- drilling machine table
- bàn máy khoan
- drilling mud
- bùn khoan
- drilling of blast holes
- sự khoan lỗ nổ mìn
- drilling operation
- công tác khoan
- drilling operation
- thao tác khoan
- drilling permit
- giấy phép khoan giếng
- drilling pillar
- cột khoan
- drilling plan
- mặt bằng khoan
- drilling plan
- sơ đồ khoan
- drilling plant
- thiết bị khoan
- drilling platform
- nền khoan
- drilling platform
- giàn khoan
- drilling platform
- sàn khoan
- drilling record
- báo cáo khoan
- drilling record
- lý lịch lỗ khoan
- drilling rejects
- phế phẩm khoan
- drilling report
- báo cáo về khoan
- drilling rig
- giàn khoan
- drilling rig
- máy khoan
- drilling rig
- tháp khoan
- drilling rod
- cần khoan
- drilling rope
- cáp khoan
- drilling shaft
- giếng khoan
- drilling site
- vị trí khoan
- drilling spindle
- trục máy khoan
- drilling table
- bàn máy khoan
- drilling template
- dưỡng khoan
- drilling template
- máy khoan xách tay
- drilling thrust power
- tốc độ khoan
- drilling time
- thời gian khoan
- drilling tool
- công cụ khoan
- drilling tool
- dụng cụ khoan
- drilling tripod
- giá khoan
- drilling unit
- đơn vị khoan
- drilling unit
- tổ máy khoan
- drilling work
- công tác khoan
- drum-type drilling machine
- máy khoan kiểu tang quay
- dry drilling
- khoan hơi
- dry drilling
- khoan khô
- dry drilling
- sự khoan khô
- earth drilling rig
- giàn khoan đất
- electric drilling
- khoan điện
- electric impulse drilling
- sự khoan xung điện
- electric shock drilling
- sự khoan xung điện
- electrophysical drilling
- sự khoan điện vật lý
- exploitation drilling
- sự khoan khai thác
- exploration drilling
- sự khoan thăm dò
- exploratory drilling
- khoan thăm dò
- exploratory drilling
- sự khoan thăm dò
- fan drilling
- khoan rẻ quạt
- flame drilling
- sự khoan cháy
- four-spindle drilling machine
- máy khoan bốn trục
- fresh water drilling mud
- bùn khoan nước ngọt
- fusion drilling
- sự khoan nhờ nóng chảy
- gang spindle drilling machine
- máy khoan nhiều trục chính
- geophysical drilling
- sự khoan địa vật lý
- geophysical drilling
- sự khoan vật lý
- hammer drilling
- sự dùng búa để khoan
- hammer drilling machine
- máy khoan dùng búa
- hand drilling
- khoan bằng tay
- hand drilling
- sự khoan tay
- highwall drilling machine
- máy khoan ngang
- horizontal drilling
- sự khoan ngang
- horizontal drilling machine
- máy khoan kiểu trục nằm ngang
- horizontal drilling machine
- máy khoan ngang
- hydraulic & pneumatic rig for bench drilling
- khoan thủy lực và khí nén cho việc khoan vỉa
- hydraulic drilling
- khoan thủy lực
- hydraulic drilling
- sự khoan thủy lự
- hydraulic electric drilling machine
- máy khoan điện thủy lực
- hydraulic percussion drilling
- sự khoan va đập thủy lực
- inclination drilling
- khoan xiên
- inclined drilling
- khoan nghiêng
- jet bit drilling
- khoan bằng lưỡi khoan tia phun
- jet drilling
- khoan phun tia lửa
- jet drilling
- khoan tia nhiệt
- jig drilling machine
- máy khoan doa tinh xác
- jump drilling
- khoan cáp
- large bole drilling
- sự khoan lỗ rộng
- large diameter bole drilling and blasting method
- phương pháp khoan và nổ mìn lỗ lớn
- lateral drilling
- khoan bên
- magnetostriction drilling
- sự khoan từ giảo
- marine-drilling rig
- thiết bị khoan ở biển
- mast of drilling rig
- trụ máy khoan
- multiple drilling
- sự khoan chùm
- multiple drilling
- sự khoan nhiều hướng
- multiple drilling
- sự khoan nhiều mũi
- multiple drilling machine
- máy khoan nhiều trục chính
- multiple-spindle drilling machine
- máy khoan nhiều trục chính
- multispindle drilling machine
- máy khoan nhiều trục chính
- multiunit drilling machine
- máy khoan nhiều trục chính
- non-core drilling with rotary drill for curtain
- khoan ngoài lõi dùng máy khoan xoắn cho lớp màng
- normalized drilling rate
- tốc độ khoan chuẩn hóa
- offshore drilling
- khoan ngoài biển
- offshore drilling rig supply vessel
- tầu cung ứng giàn khoan xa bờ
- oil well drilling
- khoan giếng dầu
- oil-drilling
- sự khoan dầu
- oil-drilling equipment
- thiết bị khoan dầu
- open-hole drilling
- sự khoan giếng thân trần
- overhead travelling drilling machine
- máy khoan treo di động
- packet drilling
- sự khoan bó thép tấm
- parallel drilling method
- phương pháp khoan song song
- pedestal drilling machine
- máy khoan cần
- Pennsylvanian drilling system
- hệ khoan Pennsylvania
- Pensylvania drilling
- khoan kiểu Pensylvania (khoan cáp)
- percussion drilling
- khoan xung động
- percussion drilling
- sự khoan kiểu va đập
- percussion-rotary drilling
- sự khoan đập xoay
- percussive rotary drilling
- sự khoan kiểu xoay đập
- pillar drilling machine
- máy khoan có trụ
- pillar drilling machine
- máy khoan đứng (trụ hình hộp hoặc trụ tròn)
- pillar-drilling machine
- máy khoan trụ đứng
- pillar-drilling machine
- máy khoan đứng
- pneumatic percussion drilling
- sự khoan dùng khí nén
- portable drilling machine
- may khoan xách tay
- portable drilling machine
- máy khoan xách tay
- post-hole drilling machine
- máy khoan lỗ cột
- precision drilling
- sự khoan chính xác
- pressure drilling
- khoan dưới áp lực
- primary drilling
- khoan tạm/ gá
- probe drilling
- sự khoan thăm dò
- production drilling
- sự khoan sản xuất (kỹ thuật khai thác dầu)
- proved-area drilling
- khoan phát triển mỏ
- radial (radial-arm) drilling machine
- máy khoan đứng có cần ngang
- radial drilling
- sự khoan tỏa tròn
- radial drilling machine
- máy khoan hướng tâm
- radial drilling machine
- máy khoan cần
- rail drilling
- khoan lỗ trên thân ray
- rapid percussion drilling
- sự khoan đập nhanh
- rapid-blow drilling
- sự khoan đập nhanh
- recondition drilling mud
- bùn khoan tái sinh
- rock drilling
- khoan đá
- rock drilling
- sự khoan đá
- rod-tool drilling
- sự khoan đập (dùng) cần
- rope drilling
- khoan cáp
- rotary (drilling) rig
- thiết bị khoan quay
- rotary bit drilling rig
- máy khoan xoay cầu
- rotary drilling
- khoan xoay
- rotary drilling
- sự khoan kiểu xoay
- rotary drilling
- sự khoan rôto
- rotary drilling
- sự khoan xoay
- rotary percussion drilling
- sự khoan xoay đập
- rotary-vibration drilling
- sự khoan rung xoay
- sample drilling
- sự khoan lấy lõi
- sample drilling
- sự khoan lấy mẫu
- self propelled drilling rig
- thiết bị khoan xoay tự hành
- self-propelled drilling rig
- máy khoan tự hành
- semiradial drilling machine
- máy khoan cần nửa vạn năng
- shallow drilling
- khoan nông
- short hole drilling
- sự khoan lỗ mìn
- shot core drilling
- lấy mẫu lõi bằng khoan bi
- shot drilling
- khoan bi
- shot drilling
- sự khoan (bằng) bi
- shot hole drilling
- sự khoan lỗ nổ mìn (kĩ thuật khoan)
- shot-drilling
- khoan bằng đạn nổ
- shot-hole drilling
- khoan nổ địa chấn
- sidetrack drilling
- sự khoan đường lệch
- single-hand drilling
- khoan tay đơn
- slant drilling
- khoan lệch
- slant drilling
- khoan xiên
- sleeper drilling machine
- máy khoan tà vẹt
- slot drilling machine
- máy khoan then
- slot-drilling and keyway-cutting machine
- máy khoan-xọc rãnh then
- soil drilling
- sự khoan đất
- solid drilling
- khoan cứng
- spindle drilling rig
- máy khoan trục chính
- spot drilling
- sự khoan điểm
- straight hole drilling
- khoan lỗ thẳng
- string of drilling
- cột ống khoan
- string of drilling tools
- chuỗi dụng cụ khoan
- sub-drilling
- sự khoan sâu (giếng)
- subsalt drilling
- khoan dưới tầng muối
- subsea drilling
- khoan dưới đáy biển
- test drilling
- sự khoan lấy mẫu
- test drilling
- sự khoan thăm dò
- test drilling
- sự khoan thí nghiệm
- test drilling
- sự khoan thử
- test hole drilling
- sự khoan thăm dò địa chất
- thermal drilling
- sự khoan nhiệt
- thermic drilling
- khoan nhiệt
- thermic drilling
- sự khoan kiểu nhiệt
- tie-drilling machine
- máy khoan tà vẹt
- tri-cone bit drilling
- mũi khoan kiểu 3 côn
- truck-mounted drilling rig
- máy khoan lắp trên xe tải
- turbine drilling
- sự khoan bằng tuabin
- turbine drilling
- sự khoan tuabin
- turbor drilling
- khoan tuabin
- turnkey drilling
- khoan hợp đồng (theo kiểu chìa khóa trao tay
- turret head drilling machine
- máy khoan (có đầu) rơvonve
- turret-type drilling machine
- máy khoan có đầu rơvonve
- ultrasonic drilling
- sự khoan (bằng) siêu âm
- ultrasonic drilling
- sự khoan bằng siêu âm
- ultrasonic drilling machine
- máy khoan bằng siêu âm
- ultrasonic drilling machine
- thiết bị khoan siêu âm
- underwater drilling
- sự khoan dưới nước
- universal radial drilling machine
- máy khoan cần vạn năng
- upright drilling machine
- máy khoan đứng
- upward drilling
- sự khoan hướng lên
- vertical box-column drilling machine
- máy khoan trụ hộp thẳng đứng
- vertical drilling machine
- máy khoan đứng
- vertical multiple spindle drilling machine
- máy khoan đứng nhiều trục chính
- vibration drilling
- sự khoan dung
- vibratory drilling machine
- máy khoan rung
- wall drilling machine
- máy khoan treo tường
- water flush drilling
- khoan giếng nông có bơm nước
- well drilling
- sự đào giếng (kỹ thuật khoan)
- well drilling
- sự khoan giếng
- wet drilling
- sự khoan kiểu nước
- wet drilling
- sự khoan kiểu thủy lực
- wet drilling
- sự khoan kiểu ướt
- wet drilling
- sự khoan ướt
sự khoan
- abrasive jet drilling
- sự khoan bằng tia chất lỏng
- air drilling
- sự khoan bằng khí nén
- billet drilling
- sự khoan phôi
- billet drilling
- sự khoan thỏi
- blast hole drilling
- sự khoan lỗ nổ mìn
- cable drilling
- sự khoan cáp
- cable drilling
- sự khoan đập
- cable drilling
- sự khoan kiểu cáp
- center drilling
- sự khoan định tâm
- centre drilling
- sự khoan định tâm
- church drilling
- sự khoan đập cáp
- churn drilling
- sự khoan đập
- compressed drilling
- sụ khoan bằng khí nén
- controlled drilling
- sự khoan định hướng
- core drilling
- sự khoan lấy lõi
- core drilling
- sự khoan lấy mẫu
- cussion drilling
- sự khoan xoay dập
- cutter drilling
- sự khoan phay
- deep drilling
- sự khoan sâu
- deep-hole drilling
- sự khoan lỗ sâu
- deep-hole drilling
- sự khoan sâu
- directional drilling
- sự khoan định hướng
- drain hole drilling
- sự khoan lỗ tiêu nước
- drilling (bythe vibration method)
- sự khoan bằng phương pháp rung
- drilling (onthe rake)
- sự khoan giếng
- drilling by flame
- sự khoan nhiệt
- drilling by jetting method
- sự khoan bằng xối (nước)
- drilling engineer
- kỹ sư khoan
- drilling of blast holes
- sự khoan lỗ nổ mìn
- dry drilling
- sự khoan khô
- electric impulse drilling
- sự khoan xung điện
- electric shock drilling
- sự khoan xung điện
- electrophysical drilling
- sự khoan điện vật lý
- exploitation drilling
- sự khoan khai thác
- exploration drilling
- sự khoan thăm dò
- exploratory drilling
- sự khoan thăm dò
- flame drilling
- sự khoan cháy
- fusion drilling
- sự khoan nhờ nóng chảy
- geophysical drilling
- sự khoan địa vật lý
- geophysical drilling
- sự khoan vật lý
- hand drilling
- sự khoan tay
- horizontal drilling
- sự khoan ngang
- hydraulic drilling
- sự khoan thủy lự
- hydraulic percussion drilling
- sự khoan va đập thủy lực
- large bole drilling
- sự khoan lỗ rộng
- magnetostriction drilling
- sự khoan từ giảo
- multiple drilling
- sự khoan chùm
- multiple drilling
- sự khoan nhiều hướng
- multiple drilling
- sự khoan nhiều mũi
- oil-drilling
- sự khoan dầu
- open-hole drilling
- sự khoan giếng thân trần
- packet drilling
- sự khoan bó thép tấm
- percussion drilling
- sự khoan kiểu va đập
- percussion-rotary drilling
- sự khoan đập xoay
- percussive rotary drilling
- sự khoan kiểu xoay đập
- pneumatic percussion drilling
- sự khoan dùng khí nén
- precision drilling
- sự khoan chính xác
- probe drilling
- sự khoan thăm dò
- production drilling
- sự khoan sản xuất (kỹ thuật khai thác dầu)
- radial drilling
- sự khoan tỏa tròn
- rapid percussion drilling
- sự khoan đập nhanh
- rapid-blow drilling
- sự khoan đập nhanh
- rock drilling
- sự khoan đá
- rod-tool drilling
- sự khoan đập (dùng) cần
- rotary drilling
- sự khoan kiểu xoay
- rotary drilling
- sự khoan rôto
- rotary drilling
- sự khoan xoay
- rotary percussion drilling
- sự khoan xoay đập
- rotary-vibration drilling
- sự khoan rung xoay
- sample drilling
- sự khoan lấy lõi
- sample drilling
- sự khoan lấy mẫu
- short hole drilling
- sự khoan lỗ mìn
- shot drilling
- sự khoan (bằng) bi
- shot hole drilling
- sự khoan lỗ nổ mìn (kĩ thuật khoan)
- sidetrack drilling
- sự khoan đường lệch
- soil drilling
- sự khoan đất
- spot drilling
- sự khoan điểm
- sub-drilling
- sự khoan sâu (giếng)
- test drilling
- sự khoan lấy mẫu
- test drilling
- sự khoan thăm dò
- test drilling
- sự khoan thí nghiệm
- test drilling
- sự khoan thử
- test hole drilling
- sự khoan thăm dò địa chất
- thermal drilling
- sự khoan nhiệt
- thermic drilling
- sự khoan kiểu nhiệt
- turbine drilling
- sự khoan bằng tuabin
- turbine drilling
- sự khoan tuabin
- ultrasonic drilling
- sự khoan (bằng) siêu âm
- ultrasonic drilling
- sự khoan bằng siêu âm
- underwater drilling
- sự khoan dưới nước
- upward drilling
- sự khoan hướng lên
- vibration drilling
- sự khoan dung
- well drilling
- sự khoan giếng
- wet drilling
- sự khoan kiểu nước
- wet drilling
- sự khoan kiểu thủy lực
- wet drilling
- sự khoan kiểu ướt
- wet drilling
- sự khoan ướt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ