• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(địa lý,địa chất) phá===== =====Tam Giang lagoon===== =====Phá Tam Giang===== == Từ điể...)
    So với sau →

    02:34, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) phá
    Tam Giang lagoon
    Phá Tam Giang

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    lagun

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vũng ven biển

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vũng
    aerated lagoon
    vũng đã sục khí
    lagoon alluvion
    bồi tích vụng
    lagoon deposit
    trầm tích vụng
    lagoon moat
    hào bao vũng
    lagoon region
    vùng vụng
    slope lagoon
    vùng vách đứng
    tidal lagoon
    vũng do thủy triều
    vũng (nước mặn)

    Oxford

    N.

    A stretch of salt water separated from the sea by a lowsandbank, coral reef, etc.
    The enclosed water of an atoll.
    US, Austral., & NZ a small freshwater lake near a larger lake orriver.
    An artificial pool for the treatment of effluent or toaccommodate an overspill from surface drains during heavy rain.[F lagune or It. & Sp. laguna f. L lacuna: see LACUNA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X