• /lə'gu:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) phá
    Tam Giang lagoon
    Phá Tam Giang

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    lagun

    Xây dựng

    vũng ven biển

    Kỹ thuật chung

    vũng
    aerated lagoon
    vũng đã sục khí
    lagoon alluvion
    bồi tích vụng
    lagoon deposit
    trầm tích vụng
    lagoon moat
    hào bao vũng
    lagoon region
    vùng vụng
    slope lagoon
    vùng vách đứng
    tidal lagoon
    vũng do thủy triều
    vũng (nước mặn)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X