-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">pis</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Nước tiểu; sự đi tiểu==========Nước tiểu; sự đi tiểu=====::[[go]] [[for]]/[[have]] [[a]] [[piss]]::[[go]] [[for]]/[[have]] [[a]] [[piss]]Dòng 9: Dòng 6: ::[[take]] [[the]] [[piss]] ([[out]] [[of]] [[somebody]]/[[something]])::[[take]] [[the]] [[piss]] ([[out]] [[of]] [[somebody]]/[[something]])::(lấy ai/cái gì) ra làm trò cười::(lấy ai/cái gì) ra làm trò cười- ===Nội động từ======Nội động từ===- =====Tiểu, đi tiểu; ( + oneself) vãi đái (làm mình bị ướt khi tiểu)==========Tiểu, đi tiểu; ( + oneself) vãi đái (làm mình bị ướt khi tiểu)=====::[[piss]] [[oneself]] [[laughing]]::[[piss]] [[oneself]] [[laughing]]::cười vãi đái::cười vãi đái- =====Phá bĩnh (hành động một cách ngu xuẩn, làm mất thì giờ)==========Phá bĩnh (hành động một cách ngu xuẩn, làm mất thì giờ)========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Đưa (nước) ra ngoài; đi tiểu==========Đưa (nước) ra ngoài; đi tiểu=====- =====Đưa (máu) ra cùng nước tiểu==========Đưa (máu) ra cùng nước tiểu=====- =====Làm (cái gì) một cách ngu xuẩn, làm mất thì giờ (ai)==========Làm (cái gì) một cách ngu xuẩn, làm mất thì giờ (ai)=====- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====Coarse sl. °Usually considered a taboo word.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. urinate.=====+ - + - =====Tr. a discharge (blood etc.) when urinating.b wet with urine.=====+ - + - =====Tr. (as pissed adj.) Brit. drunk.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Urine.=====+ - + - =====An act of urinating.=====+ - + - =====A person who fools about.=====+ - + - =====A glibperson. piss down rain heavily. piss off Brit.=====+ - + - =====Go away.=====+ - + - =====(often as pissed off adj.) annoy; depress. piss-pot achamber-pot. piss-taker a person who mocks. piss-takingmockery. piss-up a drinking spree. take the piss (often foll.by out of) mock; deride. [ME f. OF pisser (imit.)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=piss&submit=Search piss] : amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 16:37, ngày 20 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ