• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gỗ keyaki===== ''Giải thích EN'': The coarse-textured hardwood of the Far [[Eastern...)
    Hiện nay (19:11, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gỗ keyaki=====
    -
    =====gỗ keyaki=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] coarse-textured [[hardwood]] [[of]] [[the]] [[Far]] [[Eastern]] [[tree]] [[Zelkova]] [[serrata]]; [[used]] [[in]] [[the]] [[construction]] [[of]] [[temples]] [[and]] [[shrines]], [[furniture]], [[ships]], [[and]] [[veneers]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] coarse-textured [[hardwood]] [[of]] [[the]] [[Far]] [[Eastern]] [[tree]] [[Zelkova]] [[serrata]]; [[used]] [[in]] [[the]] [[construction]] [[of]] [[temples]] [[and]] [[shrines]], [[furniture]], [[ships]], [[and]] [[veneers]].
     +
    ''Giải thích VN'': Loại gỗ cứng kết cấu thô của loài cây miền viễn đông, Zelkova serrata; được sử dụng trong xây dựng miếu mạo và lăng tẩm, đồ gia dụng, tàu thuyền, và gỗ dán.
    -
    ''Giải thích VN'': Loại gỗ cứng kết cấu thô của loài cây miền viễn đông, Zelkova serrata; được sử dụng trong xây dựng miếu mạo và lăng tẩm, đồ gia dụng, tàu thuyền, và gỗ dán.
    +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]]
    +

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    gỗ keyaki

    Giải thích EN: The coarse-textured hardwood of the Far Eastern tree Zelkova serrata; used in the construction of temples and shrines, furniture, ships, and veneers. Giải thích VN: Loại gỗ cứng kết cấu thô của loài cây miền viễn đông, Zelkova serrata; được sử dụng trong xây dựng miếu mạo và lăng tẩm, đồ gia dụng, tàu thuyền, và gỗ dán.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X