• /´ha:d¸wud/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gỗ cứng
    Gỗ cây lá rộng (đối lại với gỗ thông...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    gỗ chắc
    gỗ cứng

    Giải thích EN: The wood of various deciduous or broad-leaved trees, such as the birch, elm, oak, mahogany, and maple; used for furniture, cabinets, paneling, and floors.

    Giải thích VN: Gỗ của nhiều loại cây rụng lá hoặc cây lá rộng, như bulô, cây đu, sồi, gụ, và gỗ thích; dùng cho đồ gia dụng, đồ mộc, làm ván và sàn.

    gỗ rắn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X