• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====góc ván dọc===== ''Giải thích EN'': A plain, thin wooden molding that conceals the ...)
    Hiện nay (20:17, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====góc ván dọc=====
    -
    =====góc ván dọc=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[plain]], [[thin]] [[wooden]] [[molding]] [[that]] [[conceals]] [[the]] [[joint]] [[of]] [[a]] [[wall]] [[and]] [[a]] [[projecting]] [[wood]] [[member]] [[such]] [[as]] [[a]] [[cabinet]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[plain]], [[thin]] [[wooden]] [[molding]] [[that]] [[conceals]] [[the]] [[joint]] [[of]] [[a]] [[wall]] [[and]] [[a]] [[projecting]] [[wood]] [[member]] [[such]] [[as]] [[a]] [[cabinet]].
     +
    ''Giải thích VN'': Loại ván thô bằng tấm gỗ mỏng dùng để che các chỗ nối của các bức tường, tấm gỗ được để lồi ra giống như một cabinet.
    -
    ''Giải thích VN'': Loại ván thô bằng tấm gỗ mỏng dùng để che các chỗ nối của các bức tường, tấm gỗ được để lồi ra giống như một cabinet.
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    Xây dựng

    góc ván dọc

    Giải thích EN: A plain, thin wooden molding that conceals the joint of a wall and a projecting wood member such as a cabinet. Giải thích VN: Loại ván thô bằng tấm gỗ mỏng dùng để che các chỗ nối của các bức tường, tấm gỗ được để lồi ra giống như một cabinet.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X