-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hiệu ứng kết tinh muối=====- =====hiệu ứng kết tinh muối=====+ - + ''Giải thích EN'': [[The]] [[growth]] [[of]] [[crystals]] [[on]] heating-surface [[walls]] [[of]] [[a]] [[material]] [[that]] [[has]] [[increasing]] [[solubility]] [[with]] [[increasing]] [[temperature]]. [[Also]], [[SALTING]].''Giải thích EN'': [[The]] [[growth]] [[of]] [[crystals]] [[on]] heating-surface [[walls]] [[of]] [[a]] [[material]] [[that]] [[has]] [[increasing]] [[solubility]] [[with]] [[increasing]] [[temperature]]. [[Also]], [[SALTING]].+ ''Giải thích VN'': Sự tăng lên của kết tinh trên bề mặt nóng của nguyên liệu có tính tan cao bằng cách tăng nhiệt độ.- ''Giải thích VN'': Sự tăng lên của kết tinh trên bề mặt nóng của nguyên liệu có tính tan cao bằng cách tăng nhiệt độ.+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]- [[Category:Hóa học & vật liệu]]+ Hiện nay
Hóa học & vật liệu
hiệu ứng kết tinh muối
Giải thích EN: The growth of crystals on heating-surface walls of a material that has increasing solubility with increasing temperature. Also, SALTING. Giải thích VN: Sự tăng lên của kết tinh trên bề mặt nóng của nguyên liệu có tính tan cao bằng cách tăng nhiệt độ.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
