-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vĩnh viễn, bất diệt===== ::the perpetual snow of the Arctic ::tuyết (rơ...)
So với sau →05:45, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
(thông tục) liên miên. liên tiếp, thường xuyên
- perpetual nagging
- sự mè nheo suốt, sự rầy la liên miên
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ