-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...)===== =====Sự lấy vào; vật lấy vào; lư...)
So với sau →08:54, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ống bơm
Giải thích EN: 1. an opening for air, water, fuel, or other fluid.an opening for air, water, fuel, or other fluid.2. the quantity of the fluid taken in.the quantity of the fluid taken in..
Giải thích VN: Một cái ống dùng cho không khí, nước, chất lỏng chảy qua.2.Khối lượng chất lỏng được hút vào ống.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ