-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- aback , abruptly , all at once , all of a sudden , asudden , forthwith , on spur of moment , quickly , short , sudden , swiftly , unanticipatedly , unaware , unawares , without warning , presto , unexpectedly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ