-
/'pə:sn/
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
người
- disabled person
- người bất lực
- educated person
- người có học thức
- flat for a single person
- căn hộ (cho người) độc thân
- legal person
- người hợp pháp
- multi-person game
- trò chơi nhiều người
- person using a search engine
- người tìm kiếm
- person-day
- ngày-người
- person-to-person call
- gọi từ người đến người
- qualified person
- người có nghề
- responsible person
- người chịu trách nhiệm
- two-person game
- trò chơi hai người
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Individual, human (being), being, man or woman or child,(living) soul; mortal: Not a single person knew the answer tomy question.
In person. physically, personally, bodily,actually, myself or yourself or himself or herself or ourselvesor yourselves, or themselves, Colloq in the flesh: Thecorrespondent visited the battlefield in person to see forhimself the extent of the carnage. I know their records, but Ihave never seen them in person.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ