• Revision as of 06:19, ngày 8 tháng 2 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈfɔrmyələ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều formulas, .formulae

    Thể thức, cách thức
    Công thức
    a mathematical formula
    công thức toán
    a chemical formula
    công thức hoá học

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    phương trình

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đẳng thức

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thực đơn
    sausage formula
    thực đơn làm giò
    sausage formula
    thực đơn làm xúc xích

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Recipe, rubric, formulary; rule(s), prescription,directions, instructions, blueprint, method, technique, means,way, pattern, procedure, modus operandi, Colloq US MO: Ali Babauttered the formula, 'Open sesame!', and the rock opened.Alchemists sought to discover a formula for making gold fromlead.

    Oxford

    N.

    (pl. formulas or (esp. in senses 1, 2) formulae) 1 Chem. aset of chemical symbols showing the constituents of a substanceand their relative proportions.
    Math. a mathematical ruleexpressed in symbols.
    A a fixed form of words, esp. one usedon social or ceremonial occasions. b a rule unintelligently orslavishly followed; an established or conventional usage. c aform of words embodying or enabling agreement, resolution of adispute, etc.
    A a list of ingredients; a recipe. b US aninfants food made up from a recipe.
    A classification ofracing car, esp. by the engine capacity.
    Formulaic adj.formularize v.tr. (also -ise). formulize v.tr. (also -ise).[L, dimin. of forma FORM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X